Characters remaining: 500/500
Translation

quan hà

Academic
Friendly

Từ "quan hà" trong tiếng Việt có nghĩa gốc một "cửa ải" hay "đường đi" khó khăn, thường được dùng để chỉ những đoạn đường dài gian nan. Trong một số ngữ cảnh, "quan hà" còn có thể mang nghĩa là "sông" hoặc "đường đi xa".

Phân tích từ "quan hà":
  1. Nghĩa cơ bản: "Quan hà" thường được dùng để chỉ những con đường xa xôi, khó khăn người ta phải vượt qua. dụ: "Muôn dặm quan hà" có nghĩa là "đường đi xa xôi".

  2. Nghĩa trong văn hóa: Từ "quan hà" còn được dùng trong bối cảnh tiễn đưa người đi xa, dụ: "tiễn đưa một chén quan hà" có nghĩa là "tiễn một chén rượu" cho người sắp đi xa.

Các dụ sử dụng:
  • Sử dụng thông thường: "Chuyến đi này phải vượt qua muôn dặm quan hà, nhưng tôi rất háo hức."
  • Sử dụng trong tiễn đưa: "Trong lễ tiễn đưa, mọi người đã cùng nhau nâng chén quan hà để chúc người ra đi bình an."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "cửa ải" (cũng mang nghĩa là nơi khó khăn cần vượt qua).
  • Từ đồng nghĩa: "đường xa" (có nghĩa là con đường dài).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong thơ ca, "quan hà" có thể được sử dụng để thể hiện nỗi nhớ quê hương hoặc tâm tư của người đi xa.
    • dụ: "Tôi ngồi bên dòng sông, nhớ về những quan hà dọc đường."
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "quan hà", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Trong văn học cổ điển, từ này thường mang ý nghĩa sâu sắc hơn về hành trình nỗi nhớ.
  • "Chén quan hà" thường được sử dụng trong các dịp tiệc tùng, gặp mặt hay chia tay, mang tính chất trang trọng ấm áp.
  1. Cửa ải sông.Ngr. Đường xa: Muôn dặm quan hà. Chén quan hà. Chén rượu tiễn người đi xa (): Tiễn đưa một chén quan hà (K).

Comments and discussion on the word "quan hà"